Tìm hiểu Từ vựng tiếng Anh các loại kèo thể thao là ý tưởng trong content hôm nay của chúng tôi. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.
Cá cược thể thao có nguồn gốc từ nước ngoài, vì vậy, hầu hết các thuật ngữ được sử dụng trong cá cược thể thao đều là tiếng Anh. Việc nắm được các từ vựng bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn hiểu chính xác ý nghĩa của nó, vì đôi khi các nhà cái/ trang web tiếng Việt không việt hóa mà sử dụng luôn từ nguyên gốc.
Accumulator: Cược xiên/ cược gộp – hình thức cược gồm bao nhiều cược nhỏ được gom lại. Người chơi chỉ chiến thắng nếu thắng hết tất cả các cược nhỏ hoặc ít nhất là không thua hết tiền. Nếu người chơi chỉ cần thua hết tiền trong một cược nhỏ, kết quả chung cuộc là thua, bất kể các cược khác kết quả như thế nào.
Ante-post: Cược tương lai – thực hiện đặt cược trước khá xa để dự đoán kết quả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, cược này thường chỉ được dùng trong các sự kiện lớn hoặc đua ngựa.
Arbitrage: Cược chênh lệch giá – Là tình huống xảy ra khi tỷ lệ kèo ở các nhà cái khác nhau chênh lệch nhiều tới mức người chơi có thể tham gia cược vào nhiều cửa của cùng một tỷ lệ cược để nhận được phế, và có lợi nhuận mà không cần quan tâm đến kết quả trận đấu.
Asian Handicap: Kèo chấp Châu Á
Bet/ Betting: Là từ mà dân chơi cá độ thường xuyên gặp nhất, nghĩa là cá độ/ cá cược. Ví dụ, M88 bet = cá cược M88
BTTS (Both teams to score): Kèo cả đội cùng ghi bàn trong bóng đá. Người chơi chỉ thắng khi hai đội có bàn thắng.
Casino: Sòng bạc – là địa điểm mà người chơi có thể trải nghiệm các trò chơi cá cược do nhà cái cung cấp.
Clean sheet: Kèo giữ sạch lưới. Người chơi chỉ thắng kèo này nếu đội mà người chơi chọn không để thủng lưới bàn thắng nào.
Co-Favourites: Khi có ít nhất 3 đội/ 3 con ngựa… được đánh giá cùng mức ưa thích cao nhất và có tỷ lệ cược thấp nhất.
Correct Score: Cược chính xác tỷ số trận đấu. Tỷ lệ cược được nhà cái đưa ra dựa vào tương quan lực lượng thi đấu giữa hai đội.
ET (Extra Time): Thời gian thi đấu hiệp phụ
First Goal (First Team to Score): Bàn thắng – đội ghi bàn đầu tiên.
Favorite: Thường được dùng để chỉ kèo cửa trên – là đội mà nhà cái đánh giá có thực lực cao hơn và nhiều khả năng giành chiến thắng.
FT (Full Time): Thời gian thi đấu cả trận đấu
HT (Half Time): Nửa đầu trận đấu – hết hiệp 1
Handicap/ Spreads: Thường được dân cá độ hiểu là kèo chấp. Tuy nhiên, từ handicap hay gặp hơn spreads.
Last Goal (Last Team to Score): Bàn thắng cuối cùng – người ghi bàn cuối cùng. Nếu tỷ số trận đấu là 0 -0, người chơi sẽ bị thua.
Live Betting: Hình thức cá cược trực tiếp trong khi trận đấu diễn ra; tỷ lệ cược trong loại kèo này sẽ được cập nhật liên tục.
Lose full: Thua đủ tiền, nghĩa là thua toàn bộ tiền cược
Lose half: Thua nửa tiền – thua một nửa tiền cược
PEN (Penalty): Đá phạt đền – quả đá phạt trong khu vực vòng cấm.
O/U: Viết tắt của kèo Tài/ Xỉu, trong đó: Tài – Over: trận đấu có tổng số bàn thắng lớn hơn tỷ lệ do nhà cái đưa ra; Xỉu – Under: trận đấu có tổng số bàn thắng ít hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra.
Odds: Tỷ lệ kèo – yếu tố quan trọng nhất trong cá cược mà người chơi cần căn cứ để quyết định có tham gia cá cược hay không.
Stake: Mức tiền cược mà người chơi đặt cho mỗi lần cược.
Wager: Được sử dụng như là động từ và danh từ, và đều mang nghĩa cá độ.
Win full: Thắng đủ tiền, nghĩa là giành được toàn bộ tiền cược.
Win half: Thắng nửa tiền – giành được một nửa tiền cược
Underdog: Ngược lại với favorite, đây là từ chỉ kèo cửa dưới. Tỷ lệ cược cho kèo cửa dưới thường rất cao vì nhiều khả năng đội cửa dưới sẽ thua cuộc.