Review Từ vựng về trường học, giáo dục và môn học là chủ đề trong nội dung bây giờ của Emerald City Convergence. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.
Bài viết tổng hợp danh sách các từ vựng về trường học và giáo dục thông qua hình ảnh và ví dụ giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Trường học là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và cho dù bạn là học sinh trong trường hay bạn là giáo viên, điều quan trọng là có thể nói về các yếu tố khác nhau của đời sống học đường. Cùng VerbaLearn tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Từ vựng về giáo dục
headmistress | /ˈhedˌmɪs.trəs/ | hiệu trưởng |
lecture | /ˈlek.tʃɚ/ | bài giảng |
lesson | /ˈles.ən/ | bài học |
essay / paper | /ˈes.eɪ/ | /ˈpeɪ.pɚ/ | bài luận |
homework | /ˈhoʊm.wɝːk/ | bài tập về nhà |
decree | /dɪˈkriː/ | học vấn |
qualification | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | bằng cấp |
blackboard | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | bảng trắng |
undergraduate | /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ | cấp đại học |
certificate | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | chứng chỉ |
curriculum | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | chương trình học |
university | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | đại học |
grade | /ɡreɪd/ | điểm |
mark | /mɑːrk/ | điểm |
lecturer | /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ | giảng viên |
professor | /prəˈfes.ɚ/ | giáo sư |
teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
headteacher | /ˈhedˌtiː.tʃɚ/ | giáo viên chủ nhiệm |
to study | /ˈstʌd.i/ | học |
tuition fees | /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ | học phí |
pupil | /ˈpjuː.pəl/ | học sinh |
exam result | /ɪɡˈzæm/ | /rɪˈzʌlt/ | kết quà thi |
course | /kɔːrs/ | khóa học |
student loan | /ˌstuː.dənt ˈloʊn/ | khoản vay cho sinh viên |
term | /tɝːm/ | kỳ học |
exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
hall of residence | /ˌhɑːl əv ˈrez.ɪ.dəns/ | kí túc xá |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
schoolmarm | /ˈskuːl.mɑːrm/ | học sinh |
to revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn lại |
headmaster | /ˈhedˌmæs.tɚ/ | ông hiệu trưởng |
classroom | /ˈklæs.rʊm/ | phòng học |
computer room | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ /ruːm/ | phòng máy tính |
graduate | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | sau đại học |
postgraduate | /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | sau đại học |
student | /ˈstuː.dənt/ | sinh viên |
to sit an exam | /ɪɡˈzæm/ | thi |
to pass an exam | /ɪɡˈzæm/ | thi đỗ |
to fail an exam | /ɪɡˈzæm/ | thi trượt |
library | /ˈlaɪ.brer.i/ | thư viện |
state school | /ˈsteɪt ˌskuːl/ | trường công |
school | /skuːl/ | trường học |
nursery school | /ˈnɝː.sɚ.i/ /skuːl/ | trường mẫu eiáo |
primary school | /ˈpraɪ.mer.i/ /skuːl/ | trường tiểu học |
secondary school | /ˈsek.ən.der.i/ /skuːl/ | trường trung học |
private school | /ˈpraɪ.vət/ /skuːl/ | trường tư |
Từ vựng về các môn học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accountancy | /əˈkaʊn.t̬ən.si/ | kế toán |
archaeology | /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒi/ | khảo cổ học |
architecture | /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ | kiến trúc học |
biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | sinh học |
business studies | /ˈbɪz.nɪs/ /ˈstʌd·iz/ | kinh doanh học |
chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | hóa học |
classics | /ˈklæs·ɪks/ | ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp |
dentistry | /ˈden.t̬ɪ.stri/ | nha khoa học |
economics | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ | kinh tế học |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ | kỹ thuật |
fine art | /ˌfaɪn ˈɑːrt/ | mỹ thuật |
geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | địa lý |
geology | /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ | địa chất học |
history | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | lịch sử |
history of art | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ /ɑːrt/ | lịch sử nghệ thuật |
information technology | /ɪn.fɚˌmeɪ.ʃən tekˈnɑː.lə.dʒi/ | công nghệ thông tin |
law | /lɑː/ | luật |
literature | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/ | văn học |
maths | /mæθs/ | môn toán |
media studies | /ˈmiː.di.ə/ /ˈstʌd·iz/ | nghiên cứu truyền thông |
medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | y học |
modern languages | /ˌmɑː.dɚn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ.ɪz/ | ngôn ngữ hiện đại |
music | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
nursing | /ˈnɝː.sɪŋ/ | y tá học |
philosophy | /fɪˈlɑː.sə.fi/ | triết học |
physics | /ˈfɪz.ɪks/ | vật lý |
politics | /ˈpɑː.lə.tɪks/ | chính trị học |
psychology | /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ | tâm lý học |
science | /ˈsaɪ.əns/ | khoa học |
social studies | /ˈsoʊ.ʃəl ˌstʌd.iz/ | nghiên cứu xã hội |
sociology | /ˌsoʊ.siˈɑː.lə.dʒi/ | xã hội học |
theology | /θiˈɑː.lə.dʒi/ | thân học |
veterinary medicine | /ˈvet.ər.ə.ner.i/ /ˈmed.ɪ.sən/ | thú y học |
Hình ảnh
Từ vựng về lớp học trong tiếng Anh
(looseleaf) paper | /ˌluːsˈliːf/ /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy đóng |
(text) book | /bʊk/ | sách giáo khoa |
ballpoint pen | /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ | bút bi |
board | /bɔːrd/ | bảng |
book/textbook | /ˈtekst.bʊk/ | sách giáo khoa |
brush | /brʌʃ/ | bút lông |
bulletin board | /ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd/ | bảng tin, báo tường |
calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính |
chalk | /tʃɑːk/ | phấn |
chalk tray | /tʃɑːk/ /treɪ/ | khay để phấn |
chalkboard | /ˈtʃɑːk.bɔːrd/ | bảng |
clock | /klɑːk/ | đồng hồ |
computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính |
desk | /desk/ | bàn học |
eraser | /ɪˈreɪ.sɚ/ | cục tẩy |
flag | /flæɡ/ | lá cờ |
glue | /ɡluː/ | hồ dán |
graph paper | /ˈɡræf ˌpeɪ.pɚ/ | giấy nháp |
hall | /hɑːl/ | hành lang ở cửa vào |
locker | /ˈlɑː.kɚ/ | tủ khóa |
loudspeaker | /ˈlaʊdˌspiː.kɚ/ | loa |
map | /mæp/ | bản đồ |
notebook, notebook paper | /ˈnoʊt.bʊk/ | vở, sổ ghi chép |
overhead projector | /ˌoʊ.vɚ.hed prəˈdʒek.tɚ/ | máy chiếu |
pen | /pen/ | bút bi, bút mực nước |
pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
pencil eraser | /ɪˈreɪ.sɚ/ | cục tẩy bút chì |
pencil sharpener | /ˈpen.səl/ /ˈʃɑːr.pən.ɚ/ | gọt bút chì |
ring binder | /ˈrɪŋ ˌbaɪn.dɚ/ | vòng kim loại giữ những tờ giấy đục lỗ thiết kẻ |
ruler | /ˈruː.lɚ/ | thước kẻ |
seat / chair | /siːt/ | /tʃer/ | ghế ngồi |
spiral notebook | /ˈspaɪr.əl/ | /ˈnoʊt.bʊk/ | vở gáy xoắn |
teacher’s desk | /desk/ | bàn giáo viên |
thumbtack | /ˈθʌm.tæk/ | đinh bấm |
Từ vựng đồ dùng học tập
Desk | Bàn | Pencil | Bút chì |
Chair | Ghế | Pencil sharpener | Cái gọt bút chì |
Book | Sách | Stapler | Kim bấm |
Notebook | Sổ tay | Calculator | Máy tính |
Pencil case | Hộp bút | Ballpoint | Điểm bóng |
Backpack | Ba lô | Highlighter | Công cụ tô sáng |
Scissors | Cây kéo | Rubber(U.K) – eraser (U.S) | Cục tẩy |
Compass | La bàn | Scotch tape | Băng dính |
Pins | Ghim băng | Paint | Sơn |
Clip | Clip | Palette | Bảng màu |
Paint brush | Cọ sơn | Computer | Máy vi tính |
Protractor | Thước đo góc | Paper | Giấy |
Set square | Đặt vuông | File holder | Người giữ tập tin |
Ruler | Cái thước | Map | Bản đồ |
Glue | Keo dán | Magnifying glass | Kính lúp |
Beaker | Cốc có mỏ | Clock | Đồng hồ |
Flask | Bình giữ nhiệt | Blackboard | Bảng đen |
Test tube | Ống nghiệm | Globe | Quả địa cầu |
Funnel | Ống khói | Binder | Chất kết dính |
Computer | Máy tính | Monitor | Giám sát |
Interactive whiteboard | Bảng trắng tương tác | Speakers | Diễn giả |
Projector | Máy chiếu | Air conditioner | Máy điều hòa |
Remote control | Điều khiển từ xa | Mouse | Chuột |
Keyboard | Bàn phím | Plug | Phích cắm |
Stereo/ CD player | Máy nghe nhạc CD | Electronic dictionary | Từ điển điện tử |
DVD/ Video player | Đầu DVD / Video | Fan | Máy quạt |
Hình ảnh
Từ vựng về phòng học và địa điểm
The schoolyard | Sân trường |
The Principal’s office | Văn phòng hiệu trưởng |
The classroom | Lớp học |
The music room | Phòng âm nhạc |
The art room | Phòng nghệ thuật |
The computer room | Phòng máy tính |
The library | Thư viện |
The lockers | Tủ khóa |
The pool | Hồ bơi |
The baseball field | Sân bóng chày |
The playground | Sân chơi |
The toilet | Nhà vệ sinh |
Hình ảnh
Xem thêm các bộ từ vựng
Với phần tổng hợp về từ vựng của trường học, bạn sẽ có thể học tất cả các từ và cụm từ mà bạn sẽ cần để có thể phát triển mạnh trong một trường học ở một quốc gia nói tiếng Anh. Điều này cũng sẽ giúp bạn dễ dàng có thể đi làm việc vặt hàng ngày quanh trường và hiểu những gì người khác nói, đơn giản hơn.