Review Nghề nghiệp tiếng anh | Từ vựng kèm hình ảnh là chủ đề trong nội dung hiện tại của blog Emerald City Convergence. Theo dõi bài viết để biết chi tiết nhé.
Trong giao tiếp hằng ngày, việc hỏi han công việc nhau là một phép lịch sự. Để am hiểu được công việc của người đối diện, bạn cần phải nắm vững bộ từ vựng nghề nghiệp. Bài viết cung cấp bộ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh đầy đủ, bao gồm hình ảnh, phiên âm và một số ví dụ.
Nghề nghiệp tiếng anh
Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp
advertisement | /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ | quảng cáo |
application form | /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ | đơn xin việc |
appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | buổi hẹn gặp |
bonus | /ˈboʊ.nəs/ | tiền thường |
boss | /bɑːs/ | sếp |
career | /kəˈrɪr/ | nghề nghiệp |
colleague | /ˈkɑː.liːɡ/ | đồng nghiệp |
company | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty |
contract | /ˈkɑːn.trækt/ | hợp đồng |
CV (curriculum vitae) | /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | sơ yếu lý lịch |
department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng ban |
director | /daɪˈrek.tɚ/ | giám đốc |
employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | người lao động |
employer/boss | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | /bɑːs/ | chù, người sử dụng lao động |
factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | nhà máy |
finance department | /ˈfaɪ.næns/ /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng tài chính |
fire drill | /ˈfɑɪər ˌdrɪl/ | tập huấn khi có cháy |
full time job | /ˌfʊl ˈtaɪm/ /dʒɑːb/ | công việc cố định |
full timer | /fʊl taɪ.mɚ/ | toàn thời gian |
health insurance | /helθ/ /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | bao hiểm y tế |
holiday entitlement | /ˈhɑː.lə.deɪ/ /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ | chế độ ngày nghỉ được hưởng |
holiday pay | /ˈhɑː.lə.deɪ/ /peɪ/ | tiền lương ngày nghỉ |
interview | /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | phỏng vấn |
job | /dʒɑːb/ | việc làm |
job description | /dʒɑːb/ /dɪˈskrɪp.ʃən/ | mô tả công việc |
leaving date | /liːvɪŋ/ /deɪt/ | ngày nghỉ việc |
manager | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | người quàn lý |
maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i/ /liːv/ | nghỉ đẻ |
meeting | /ˈmiː.t̬ɪŋ/ | cuộc họp |
notice period | /ˈnoʊ.t̬ɪs/ /ˈpɪr.i.əd/ | thời gian thông báo nghỉ việc |
offer of employment | /ˈɑː.fɚ/ /ɑːv/ /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | lời mời làm việc |
office | /ˈɑː.fɪs/ | văn phòng |
overtime | /ˈoʊ.vɚ.taɪm/ | ngoài giờ làm việc |
owner | /ˈoʊ.nɚ/ | chù doanh nghiệp |
part timer | /pɑːrt/ /ˈtaɪ.mɚ/ | bán thời gian |
pail-time education | /peɪl ˈtaɪm/ /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | đào tạo bán thời gian |
paternity leave | /pəˈtɝː.nə.t̬i/ /liːv/ | nghỉ khi làm cha |
pension scheme | /ˈpen.ʃən/ /skiːm/ | chè độ lương hươu |
permanent | /ˈpɝː.mə.nənt/ | dài hạn |
promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | thăng chức |
qualification | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | bằng cấp |
reception | /rɪˈsep.ʃən/ | lễ tân |
redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | sự thừa nhản viên |
redundant | /rɪˈdʌn.dənt/ | bị thừa |
safety | /ˈseɪf.ti/ | an toàn lao động |
salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | lương tháng |
salary increase | /ˈsæl.ɚ.i/ /ɪnˈkriːs/ | tăng lương |
security | /səˈkjʊr.ə.t̬i/ | an ninh |
shift work | /ʃɪft/ /wɝːk/ | công việc theo ca |
sick pay | /sɪk/ /peɪ/ | tiền lương ngày ốm |
starting date | /stɑːrt/ | ngày bắt đầu |
switchboard | /deɪt/ | tổng đài điện thoại |
temporary | /ˈswɪtʃ.bɔːrd/ | tạm thời |
timekeeping | /ˈtaɪmˌkiː.pɪŋ/ | thời gian làm việc |
to accept an offer | /əkˈsept/ /ˈɑː.fɚ/ | nhận lời mời làm việc |
to apply for a job | /əˈplaɪ/ /dʒɑːb/ | xin việc |
to fire | /faɪr/ | xa thải |
to get the sack | /sæk/ | bị xa thài |
to hire | /haɪr/ | thuê |
trainee | /ˌtreɪˈniː/ | nhân viên tập sự |
training scheme | /ˈtreɪ.nɪŋ/ /skiːm/ | chế độ tập huấn |
travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | chi phí đi lại |
unemployed | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp |
wage | /weɪdʒ/ | tiền công |
working condition | /ˈwɝː.kɪŋ/ /kənˈdɪʃ.ən/ | điều kiện làm việc |
working hours | /ˈwɝː.kɪŋ/ /ˈaʊəz/ | giờ làm việc |
Từ vựng ngành nghề bằng tiếng Anh
accountancy | /əˈkaʊn.t̬ən.si/ | kế toán |
advertising | /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/ | quảng cáo |
agriculture | /ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ | nông nghiệp |
banking | /ˈbæŋ.kɪŋ/ | ngân hàng |
building trade | /ˈbɪl.dɪŋ/ /treɪd/ | xây dựng |
civil service | /ˌsɪv.əl ˈsɝː.vɪs/ | dân chính |
computing | /kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/ | tin học |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ | kỹ thuật |
farming | /ˈfɑːr.mɪŋ/ | nuôi trồng theo trang trại |
financial services | /faɪˌnæn.ʃəl ˈsɝː.vɪ.sɪz/ | dịch vụ tài chính |
hotel and catering | /hoʊˈtel/ /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ | khách sạn và phục vụ ăn uống |
insurance | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | bảo hiểm |
IT (information technology) | /ɪn.fɚˌmeɪ.ʃən tekˈnɑː.lə.dʒi/ | công nghệ thông tin |
local government | /ˌloʊ.kəl ˈɡʌv.ɚn.mənt/ | chính quyền địa phương |
manufacturing | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɪŋ/ | sản xuất |
marketing | /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | marketing |
PR (public relations) | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | quan hệ công chúng |
public health | /ˌpʌb.lɪk ˈhelθ/ | y tế |
publishing | /ˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ/ | xuất bản |
retail trade | /ˈriː.teɪl/ /treɪd/ | bán lẻ |
sales | /seɪlz/ | kinh doanh |
teaching | /ˈtiː.tʃɪŋ/ | giảng dạy |
television | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | truyền hình |
the construction industry | /kənˈstrʌk.ʃən/ /ˈɪn.də.stri/ | xây dựng |
the drinks industry | /drɪŋks/ /ˈɪn.də.stri/ | sản xuất đồ uống |
the entertainment industry | /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ /ˈɪn.də.stri/ | công nghiệp giải trí |
the legal profession | /ˈliː.ɡəl/ /prəˈfeʃ.ən/ | luật |
the medical profession | /ˈmed.ɪ.kəl/ /prəˈfeʃ.ən/ | y |
the motor industry | /ˈmoʊ.t̬ɚ/ /ˈɪn.də.stri/ | công nghiệp ô tô |
the oil industry | /ɔɪl/ /ˈɪn.də.stri/ | dầu khí |
the pharmaceutical industry | /ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəl/ /ˈɪn.də.stri/ | dược |
the shipping industry | /ˈʃɪp.ɪŋ/ /ˈɪn.də.stri/ | công nghiệp tàu thủy |
the travel industry | /ˈtræv.əl/ /ˈɪn.də.stri/ | du lịch |
Các chủ đề từ vựng khác
Trên đây là tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh. Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quá trình học từ vựng chính là sự liên tưởng, đó là lý do mà các bộ từ vựng trên VerbaLearn thường kèm theo hình ảnh khá chi tiết.