Đánh giá Từ vựng về đồ ăn, món ăn phổ biến là ý tưởng trong content bây giờ của blog Emerald City Convergence. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Học các từ vựng về đồ ăn giúp cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn một cách đáng kể. Những từ thực phẩm được minh họa bằng hình ảnh thú vị giúp người học tiếng Anh, đặc biệt là trẻ em học và nhớ tên thực phẩm tốt hơn.
Mục lục
Từ vựng thực phẩm chế biến
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | Bơ |
Margarine | /ˌmɑːr.dʒɚˈriːn/ | Bơ thực vật |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cottage cheese | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ tʃiːz/ | Phô mai Cottage |
Ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
Cream | /kriːm/ | Kem |
Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | Lạp xưởng |
Hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | bánh hamburger |
Hot dog | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Bread | /bred/ | Bánh mỳ |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Pizza |
Steak | /steɪk/ | Miếng bò hầm |
Roast chicken | /roʊst ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà nướng |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Đồ ăn biển |
Ham | /hæm/ | Giăm bông |
Kebab | /kəˈbɑːb/ | Kebab |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba rọi |
Sour cream | /ˌsaʊr ˈkriːm/ | Kem chua |
Từ vựng về món khai vị
Soup | /suːp/ | Món súp |
Salad | /ˈsæl.əd/ | Món rau trộn, món gỏi |
Baguette | /bæɡˈet/ | Bánh mì pháp |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Từ vựng về đồ ăn chính
Salmon | /ˈsæm.ən/ | Cá hồi nước mặn |
Trout | /traʊt/ | Cá hồi nước ngọt |
Sole | /soʊl/ | Cá bơn |
Sardine | /sɑːrˈdiːn/ | Cá mòi |
Mackerel | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Cod | /kɑːd/ | Cá tuyết |
Herring | /ˈher.ɪŋ/ | Cá trích |
Anchovy | /ˈæn.tʃoʊ.vi/ | Cá cơm |
Tuna | /ˈtuː.nə/ | Cá ngừ |
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Lamb | /læm/ | Thịt cừu |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Duck | /dʌk/ | Thịt vịt |
Turkey | /ˈtɝː.ki/ | Gà tây |
Veal | /viːl/ | Thịt bê |
Chops | /tʃɑːp/ | Sườn |
Kidneys | /ˈkɪd.ni/ | Thận |
Liver | /ˈlɪv.ɚ/ | Gan |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Scampi | /ˈskæm.pi/ | Tôm rán |
Lasagne | /ləˈzɑː.njə/ | Bánh bột hấp |
Spaghetti/ Pasta | /spəˈɡet̬.i/ | /ˈpɑː.stə/ | Mì ý, mì ống |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt muối |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Sausages | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | Xúc xích |
Salami | /səˈlɑː.mi/ | Xúc xích ý |
Curry | /ˈkɝː.i/ | Cà ri |
Mixed grill | /ˌmɪkst ˈɡrɪl/ | Món nướng thập cẩm |
Hotpot | /ˈhɑːt.pɑːt/ | Lẩu |
Từ vựng về món ăn tráng miệng
Dessert trolley | /dɪˈzɝːt ˈtrɑː.li/ | Xe để món tráng miệng |
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ | Bánh táo |
Cheesecake | /ˈtʃiːz.keɪk/ | Bánh phô mai |
Ice-cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
Cocktail | /ˈkɑːk.teɪl/ | Cốc tai |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây đĩa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Tea | /tiː/ | Trà |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Yoghurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Biscuits | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Từ vựng về đồ ăn nhanh
Hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | Bánh kẹp |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Pizza |
Chips | /tʃɪps/ | Khoai tây chiên |
Fish and chips | /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ | Gà rán tẩm bột và khoai tây chiên |
Ham | /hæm/ | Giăm bông |
Paté | /peɪt/ | Pa-tê |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Pita | /ˈpɪt̬.ə/ | Banh mì pita |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán |
French fries | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | Khoai tây chiên |
Onion ring | /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | Lát hành |
Chicken nugget | /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ | Gà nugget |
Taco | /ˈtɑː.koʊ/ | Bánh taco |
Hot dog | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
Salad | /ˈsæl.əd/ | Rau xà lách |
Từ vựng về các loại bánh mì
White bread | /waɪt bred/ | Bánh mì trắng |
Wheat bread | /wiːt bred/ | Bánh mì |
Whole grain bread | /hoʊl ɡreɪn bred/ | Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt |
Rye bread | /ˈraɪ ˌbred/ | Bánh mì lúa mạch đen |
Hot dog bun | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ bʌn/ | Bún chả |
Hamburger bun | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ bʌn/ | Bánh hamburger bun |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng bò |
Swiss roll (UK) – Jelly roll (US) | /ˌswɪs ˈroʊl/ | /ˈdʒel.i ˌroʊl/ | Bánh bông lan cuộn |
Pretzel | /ˈpret.səl/ | Bánh quy cây |
Bagel | /ˈbeɪ.ɡəl/ | Bánh mì tròn |
Donut | /ˈdoʊ.nʌt/ | Bánh vòng |
Roll | /roʊl/ | Cuộn |
Breadstick | /ˈbred.stɪk/ | Bánh mì |
French bread/ Baguette | /ˌfrentʃ ˈbred/ | /bæɡˈet/ | Bánh mì Pháp |
Từ vựng về trái cây
Apple | /ˈæp.əl/ | Táo |
Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Trái cam |
Pear | /per/ | Lê |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Dâu |
Nectarine | /ˌnek.təˈriːn/ | Cây xuân đào |
Grape | /ɡreɪp/ | Nho |
Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Trái xoài |
Blueberry | /ˈbluːˌbər.i/ | Quả việt quất |
Pomegranate | /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ | Trái thạch lựu |
Carambola (UK) – Starfruit (US) | /ˌkær.əmˈbəʊ.lə/ – /ˈstɑːr.fruːt/ | Trái khế |
Plum | /plʌm/ | Mận |
Banana | /bəˈnæn.ə/ | Trái chuối |
Raspberry | /ˈræz.ber.i/ | Dâu rừng |
Mandarin | /ˈmæn.dɚ.ɪn/ | Quan thoại |
Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | Mít |
Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Đu đủ |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Trái dứa |
Lime | /laɪm/ | Vôi |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | Quả mơ |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Bưởi |
Melon | /ˈmel.ən/ | Trái dưa |
Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Trái dừa |
Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Tráo bơ |
Peach | /piːtʃ/ | Đào |
Từ vựng về rau quả
Corn | /kɔːrn/ | Ngô |
Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm |
Broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | Bông cải xanh |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Quả dưa chuột |
Red pepper/ Red bell pepper | /ˌred ˈpep.ɚ/ – /ˌred ˈbel ˌpep.ɚ/ | Ớt chuông đỏ |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Trái dứa |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Swede/rutabaga (U.S.) | /swiːd/ – /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/ | Củ cải |
Carrot | /ˈker.ət/ | Cà rốt |
Brussels sprout | /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ | Cải brussel |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Quả bí ngô |
Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Cải bắp |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
Eggplant | /ˈeɡ.plænt/ | Cà tím |
Sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai lang |
Turnip | /ˈtɝː.nɪp/ | Cây củ cải |
Courgette (UK)/ Zucchini (US) | /kʊrˈʒet/ – /zuːˈkiː.ni/ | Bí xanh |
Green chilli | /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ | Ớt xanh |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
Lettuce | /ˈlet̬.ɪs/ | Rau diếp |
Radish | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải |
Pea | /piː/ | Đậu xanh |
Asparagus | /əˈsper.ə.ɡəs/ | Măng tây |
Celery | /ˈsel.ɚ.i/ | Rau cần tây |
Green pepper | /ˌɡriːn ˈpep.ɚ/ | Tiêu xanh |
French beans | /ˌfrentʃ ˈbiːn/ | Đậu cô ve |
Spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Beetroot/beet (US) | /ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/ | Củ dền |
Red chillies/ Red chili peppers (US) | /red ˈtʃɪl.i/ – /red ˈtʃɪl.i ˈpep.ɚ/ | Ớt đỏ |
Bean | /biːn/ | Hạt đậu |
Từ vựng về thảo mộc và gia vị
Cilantro/ Coriander | /səˈlæn.troʊ/ | /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/ | Rau mùi |
Artichoke | /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ | Bắp cải |
Rosemary | /ˈroʊz.mer.i/ | Cây hương thảo |
Bay leaves | /ˈbeɪ ˌliːf/ | Lá nguyệt quế |
Mint leaves | /mɪnt liːvz/ | Lá bạc hà |
Basil | /ˈbeɪ.zəl/ | Hùng quế |
Clove | /kloʊv/ | Đinh hương |
Olive | /ˈɑː.lɪv/ | Ôliu |
Shallot | /ʃəˈlɑːt/ | Củ hẹ |
Turmeric | /ˈtɝː.mər.ɪk/ | Nghệ |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | Gừng |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
Spring onions/ Green onions | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | /ˌɡriːn ˈʌn.jən/ | Hành lá |
Lemongrass | /ˈlem.ən ˌɡræs/ | Cộng sả |
Chives | /tʃaɪvz/ | Hẹ |
Green chili | /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ | Ớt xanh |
Từ vựng bữa ăn sáng
Marmalade | /ˈmɑːr.mə.leɪd/ | Mứt cam |
Ham | /hæm/ | Giăm bông |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Bread | /bred/ | Bánh mỳ |
Breakfast burrito | /ˈbrek.fəst bəˈriː.t̬oʊ/ | Bữa sáng kiểu Burrito |
Hot chocolate | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la nóng |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba rọi |
Donut | /ˈdoʊ.nʌt/ | Bánh vòng |
Porridge | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | Cháo |
Muffin | /ˈmʌf.ɪn/ | Bánh Muffin |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng bò |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Breakfast sandwich | /ˈbrek.fəst ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh sandwich ăn sáng |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | Lạp xưởng |
Orange juice | /ˈɔːr.ɪndʒ dʒuːs/ | Nước cam |
Breakfast cereal | /ˈbrek.fəst ˈsɪr.i.əl/ | Ngũ cốc ăn sáng |
Coffee | /ˈkɑː.fi/ | Cà phê |
Từ vựng bữa ăn tối
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán |
Omelet | /ˈɒm.lət/ | Trứng ốp la |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Pizza |
Kebab | /kəˈbɑːb/ | Kebab |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Steak | /steɪk/ | Miếng bò hầm |
Broth | /brɑːθ/ | Nước dùng |
Tossed salad | /tɑːst ˈsæl.əd/ | Salad xà lách |
Dressing | /ˈdres.ɪŋ/ | Nước chấm salad |
Pasta | /ˈpɑː.stə/ | Mỳ ống |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Soup | /suːp/ | Súp |
Từ vựng về nước uống
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Coffee | /ˈkɑː.fi/ | Cà phê |
Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Iced tea | /ˌaɪst ˈtiː/ | Trà đá |
Hot chocolate | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la nóng |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Milkshake | /ˈmɪlk.ʃeɪk/ | Sữa lắc |
Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
Tea | /tiː/ | Trà |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước ngọt |
Tea bag | /ˈti ˌbæɡ/ | Trà túi lọc |
Green tea | /ˌɡriːn ˈtiː/ | Trà xanh |
Chocolate milk | /ˌmɪlk ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la sữa |
Tomato juice | /təˈmeɪ.t̬oʊ dʒuːs/ | Nước ép cà chua |
Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Coconut milk | /ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/ | Sữa dừa |
Orange juice | /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ | Nước cam |
Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | Nươc trai cây |
Cocoa | /ˈkoʊ.koʊ/ | Ca cao |
Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
Thực phẩm đếm được và không đếm được
1. Thực phẩm đếm được
Burger | /ˈbɝː.ɡɚ/ | Bánh kẹp thịt |
Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Hot dog | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Apple | /ˈæp.əl/ | Táo |
Grape | /ɡreɪp/ | Nho |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Trái cam |
Olive | /ˈɑː.lɪv/ | Ôliu |
Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Carrot | /ˈker.ət/ | Cà rốt |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Pea | /piː/ | Đậu xanh |
Salad | /ˈsæl.əd/ | Rau xà lách |
Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh nướng chảo |
Sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | Lạp xưởng |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
Cookie | /ˈkʊk.i/ | Bánh quy |
Fries | /fraɪz/ | Khoai tây chiên |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
2. Thực phẩm không đếm được
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Cereal | /ˈsɪr.i.əl/ | Ngũ cốc |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Coffee | /ˈkɑː.fi/ | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Trà |
Flour | /ˈflaʊ.ɚ/ | Bột mì |
Salt | /sɑːlt/ | Muối |
Soup | /suːp/ | Súp |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | Đường |
Butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | Bơ |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Honey | /ˈhʌn.i/ | Mật ong |
Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Đồ ăn biển |
Mustard | /ˈmʌs.tɚd/ | Mù tạc |
Từ vựng đồ ăn kèm hình ảnh chi tiết
Cheese: Phô mai |
Egg: Trứng |
Butter: Bơ |
Margarine: Bơ thực vật |
Yogurt: Sữa chua |
Cottage cheese: Phô mai |
Ice cream: Kem |
Cream: Kem |
Sandwich: Bánh mì Sandwich |
Sausage: Lạp xưởng |
Hamburger |
Hot dog: Bánh mì kẹp xúc xích |
Bread: Bánh mỳ |
Pizza: Pizza |
Steak: Miếng bò hầm |
Roast chicken: Thịt gà nướng |
Fish: Cá |
Seafood: Đồ ăn biển |
Ham: Giăm bông |
Kebab: Thịt nướng Kebab |
Bacon: Thịt ba rọi |
Sour cream: Kem chua |
Tham khảo thêm các bộ từ vựng khác
Đồ dùng học tập tiếng anh |
Từ vựng đồ dùng trong nhà |
Từ vựng về cơ thể người |
Tên các loài hoa bằng tiếng anh |
Từ vựng về quần áo |
Món ăn việt nam bằng tiếng anh |
Trên đây là tổng hợp các chủ đề về từ vựng đồ ăn, thức ăn và thực phẩm. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn trau dồi thêm được lượng từ vựng trong quá trình học tiếng Anh.