Review Từ vựng về du lịch là conpect trong content hôm nay của blog Emerald City Convergence. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Du lịch là một trong những dịch vụ sử dụng Tiếng Anh nhiều nhất. Đó cũng là lý do mà bộ từ vựng của chủ đề này khá phong phú và đa nghĩa. Ở bài học này, VerbaLearn sẽ gửi đến bạn những từ vựng về du lịch phổ biến nhất trong Tiếng Anh giao tiếp.
Cụm động từ tiếng anh về du lịch
1. See off
Nghĩa: Tiễn
E.g. They’ve gone to the airport to see their son off.
(Họ đã đi đến sân bay để tiễn con trai họ đi.)
2. Set off
Nghĩa: Lên đường
E.g. We set off for Paris just after ten.
(Chúng tôi lên đường đến Paris chỉ sau mười giờ.)
3. Get in
Nghĩa: Đi vào
E.g. I got in just after eight o’clock.
(Tôi đã vào chỉ sau tám giờ.)
4. Hold up
Nghĩa: Giữ lại
E.g. Sorry I’m late – I was held up at work.
(Xin lỗi tôi đã trễ – tôi bị giữ lại tại nơi làm việc.)
5. Take off
Nghĩa: Cất cánh
E.g. The plane took off an hour late.
(Máy bay cất cánh trễ một tiếng.)
6. Check in
Nghĩa: Kiểm tra, đăng kí
E.g. Please check in at least an hour before departure.
(Vui lòng kiểm tra ít nhất một giờ trước khi khởi hành.)
7. Get off
Nghĩa: Xuống xe (Bus, train, plane)
E.g. We get off at the next station.
(Chúng tôi xuống tại trạm tiếp theo.)
8. Check out
Nghĩa: Thủ tục thanh toán, kiểm tra
E.g. We checked out at noon.
(Chúng tôi đã kiểm tra vào buổi trưa.)
9. Get away
Nghĩa: Thoát khỏi, chạy trốn
E.g. We’re hoping to get away for a few days at Easter.
(Chúng tôi hy vọng sẽ thoát khỏi một vài ngày vào lễ Phục sinh.)
10. Get on
Nghĩa: Leo lên
→ Vào xe buýt, xe lửa, máy bay, để leo lên tàu
E.g. I think we got on the wrong bus.
(Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã lên xe buýt sai.)
11. Drop off
Nghĩa: Thả, thả ra
→ Đưa ai đó đến một nơi và để họ ở đó
E.g. I’ll drop you off on my way home.
(Tôi sẽ thả bạn trên đường về nhà.)
12. Pick up
Nghĩa: Đón, tìm
→ Hãy để ai đó vào xe của bạn và đưa họ đi đâu đó
E.g. I’ll pick you up at the station.
(Tôi sẽ đón bạn tại nhà ga.)
13. Set out
Nghĩa: Đặt ra
→ Bắt đầu một hành trình, đặc biệt là một hành trình dài.
E.g. They set out on the last stage of their journey.
(Họ lên đường đến chặng cuối của hành trình.)
14. Speed up
Nghĩa: Tăng tốc
E.g. Can you try and speed things up a bit?
(Bạn có thể thử và tăng tốc mọi thứ lên một chút không?)
15. Look around
Nghĩa: Nhìn xung quanh
→ Khám phá những gì gần bạn, trong khu vực của bạn
E.g. People came out of their houses and looked around.
(Mọi người ra khỏi nhà và nhìn xung quanh.)
16. Hurry up
Nghĩa: Nhanh chóng, nhanh lên
→ Vội vàng và không lãng phí thời gian
E.g. Hurry up! We’re going to be late.
(Nhanh lên! Chúng ta sẽ bị trễ.)
17. Go back
Nghĩa: Quay lại
→ Đi đến nơi ai đó đang rời đi để nói lời tạm biệt
E.g. Dave and I go back twenty years.
(Dave và tôi trở lại hai mươi năm.)
18. Look forward
Nghĩa: Mong đợi
→ Mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
E.g. I’m looking forward to the weekend.
(Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần.)
19. Stop over
Nghĩa: Dừng lại
→ Ở một nơi nào đó trong một thời gian ngắn trong một hành trình dài
E.g. I wanted to stop over in India on the way to Australia.
(Tôi muốn dừng lại ở Ấn Độ trên đường đến Úc.)
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Bucket shop | /ˈbʌk.ɪt ˌʃɑːp/ | Cửa hàng bán vé |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Tourist | /ˈtʊr.ɪst/ | Du khách |
Ecotourism | /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch sinh thái |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Hot spot | /ˈhɑt ˌspɑt/ | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
Operator | /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ | Người vận hành, điều hành |
Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊr/ | Tour trọn gói |
High season | /ˌhaɪ ˈsiː.zən/ | Mùa du lịch cao điểm |
Low season | /ˈloʊ ˌsiː.zən/ | Mùa du lịch thấp điểm |
Travel agency | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ | Đại lý du lịch |
Traveller’s cheque | /ˈtræv.əl.ɚz ˌtʃek/ | Séc du lịch |
Adventure | /ədˈven.tʃɚ/ | Du lịch, phiêu lưu |
Cruise | /kruːz/ | Cuộc đi chơi biển |
Day out | /deɪ aʊt/ | Chuyến đi ngắn trong ngày |
Excursion | /ɪkˈskɝː.ʃən/ | Cuộc đi chơi, du ngoạn |
Expedition | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ | Cuộc thăm dò, thám hiểm |
Fly-drive | /ˌflaɪ.draɪv/ | Chuyến du lịch |
Island-hopping | /ˈaɪ.lənd ˌhɑː.pɪŋ/ | Đi từ đảo này qua đảo khác |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bên bờ biển |
Safari | /səˈfɑːr.i/ | Chuyến đi quan sát, săn động vật |
Self-catering | /ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ | Tự phục vụ ăn uống |
Self-drive | /ˌselfˈdraɪv/ | Tự thuê xe và tự lái |
Tourist trap | /ˈtʊr.ɪst ˌtræp/ | Nơi hấp dẫn khách du lịch |
Aparthotel | /əˌpɑːrt.hoʊˈtel/ | Khách sạn |
Bed and breakfast | /ˌbed ən ˈbrek.fəst/ | Nhà nghỉ kèm buổi sáng |
Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Địa điểm cắm trại |
Caravan | /ˈker.ə.væn/ | Xe moóc dùng làm nhà ở, nhà lưu động |
Chalet | /ˈʃæl.eɪ/ | Nhà gỗ du lịch |
Double room | /ˌdʌb.əl ˈruːm/ | Phòng dành cho 2 người |
Guest house | /ˈɡest.haʊs/ | Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
Hostel | /ˈhɑː.stəl/ | Nhà tập thể giá rẻ dành cho sinh viên |
Hotel | /hoʊˈtel/ | Khách sạn |
Inn | /ɪn/ | Quán trọ ở vùng quê |
Motel | /moʊˈtel/ | Khách sạn bên đường |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ mát |
Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Phòng dành cho một người |
Tent | /tent/ | Lều, rạp |
Twin bedroom | /ˌtwɪn ˈbed.ruːm/ | Phòng hai giường đơn |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Từ vựng du lịch theo vầng ABC
Account payable | /əˈkaʊnt ˈpeɪ.ə.bəl/ | Sổ ghi tiền phải trả |
Airline route map | /ˈer.laɪn raʊt mæp/ | Sơ đồ tuyến bay |
Airline schedule | /ˈer.laɪn ˈskedʒ.uːl/ | Lịch bay |
Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Đáng ngạc nhiên |
Baggage allowance | /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ | Lượng hành lí cho phép |
Boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay (hành khách) |
Booking file | /ˈbʊk.ɪŋ faɪl/ | Hồ sơ đặt chỗ của khách hàng |
Brochure | /broʊˈʃʊr/ | Sách giới thiệu về tour, điểm đến, du lịch,… |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Bus schedule | /bʌs ˈskedʒ.uːl/ | Lịch trình xe buýt |
Carrier | /ˈker.i.ɚ/ | Công ty cung cấp vận chuyển |
Check | /tʃek/ | Kiểm tra |
Check-in | /tʃek ɪn/ | Thủ tục vào cửa |
Commission | /kəˈmɪʃ.ən/ | Tiền hoa hồng |
Compensation | /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/ | Tiền bồi thường |
Complimentary | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | Dụ vụ miễn phí đi kèm |
Customer file | /ˈkʌs.tə.mɚ faɪl/ | Hồ sơ khách hàng |
Deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Đặt cọc |
Destination | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Kênh cung cấp |
Documentation | /ˌdɑː.kjə.menˈteɪ.ʃən/ | Tài liệu là giấy tờ |
Domestic travel | /dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/ | Du lịch nội địa |
Ecotourism | /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch sinh thái |
Expatriate resident(s) of VN | /ekˈspeɪ.tri.ət ˈrez.ə.dənt/ | Người nước ngoài sống ngắn hạn tại vn |
Flyer | /ˈflaɪ.ɚ/ | Tài liệu giới thiệu |
Geographic features | /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.k ˈfiː.tʃɚ/ | Đặc điểm địa lý |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn |
Guide book | /ɡaɪd bʊk/ | Sách hướng dẫn |
High season | /haɪ ˈsiː.zən/ | Mùa du lịch cao điểm |
Inclusive tour | /ɪnˈkluː.sɪv tʊr/ | Tour trọn gói |
International tourist | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl ˈtʊr.ɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
Itinerary | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Lịch trình |
Low season | /loʊ ˈsiː.zən/ | Mùa ít khách |
Loyalty programme | /ˈlɔɪ.əl.t̬i ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình khách hàng thường xuyên |
Manifest | /ˈmæn.ə.fest/ | Bảng kê khai danh sách khách hàng |
Move | /ˈmæn.ə.fest/ | Di chuyển |
Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ tʊr/ | Tour trọn gói |
Passport | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu |
Preferred product | /prɪˈfɝːd ˈprɑː.dʌkt/ | Các sản phẩm ưu đãi |
Rail schedule | /reɪl ˈskedʒ.uːl/ | Lịch trình tàu hỏa |
Retail travel agency | /ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | Đại lý bán lẻ về du lịch |
Room only | /ruːm ˈoʊn.li/ | Đặt phòng không bao gồm dịch vụ đi kèm |
SGLB | Phòng đơn | |
Source market | /sɔːrs ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường nguồn |
Stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Tuyệt vời, lộng lẫy, ấn tượng |
Suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | Hành lí |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Lịch trình |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Tour voucher | /tʊr ˈvaʊ.tʃɚ/ | Phiếu du lịch dịch vụ |
Tour wholesaler | /tʊrˈ hoʊlˌseɪ.lɚ/ | Hãng bán sỉ du lịch |
Tourism | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Ngành du lịch |
Tourist | /ˈtʊr.ɪst/ | Du khách, khách du lịch |
Transfer | /ˈtræns.fɝː/ | Vận chuyển (khách hàng) |
Travel advisories | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zɚ.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch |
Travel desk agent | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch |
Travel trade | /ˈtræv.əl treɪd/ | Kinh doanh du lịch |
Traveller | /ˈtræv.əl.ɚ/ | Khách du lịch |
TRPB | Phòng 3 người | |
TWNB | Phòng kép | |
UNWTO | Tổ chức du lịch thế giới | |
Visa | /ˈviː.zə/ | Thị thực |
Các chủ đề từ vựng khác
Từ vựng về du lịch khá quan trọng đối với người học tiếng Anh, đơn giản vì nó phục vụ trực tiếp đến nhu cầu sống của con người. Mong rằng với bộ từ vựng bên trên đã giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ hơn. Chúc bạn thành công.